LÀNG GỐM BÀU TRÚC: MỐI LIÊN HỆ GIỮA DI SẢN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC VẬT LIỆU SILICAT

Trường Đại học Công Thương TP. Hồ Chí Minh (HUIT) là cơ sở đào tạo đa ngành, trong đó khối ngành Kỹ Thuật Hóa học và Công Nghệ Vật liệu có thế mạnh về nghiên cứu và giảng dạy trong lĩnh vực hóa học vật liệu. Một trong những lĩnh vực đó, lĩnh vực về silicte cũng đặc biệt được quan tâm. Đối với giảng viên, việc tham gia các chuyến đi thực tế không chỉ là hoạt động bồi dưỡng chuyên môn, mà còn là cách để mở rộng góc nhìn, cập nhật tri thức từ thực tiễn và làm phong phú thêm trải nghiệm giảng dạy.

Trong bối cảnh đó, chuyến đi thực tế mùa hè vừa qua tại làng gốm Bàu Trúc (Ninh Thuận) – một trong những làng gốm cổ nhất Đông Nam Á – đã mang lại cho giảng viên những trải nghiệm quý báu, giúp kết nối trực tiếp giữa di sản văn hóa truyền thốngcác quy luật khoa học vật liệu silicat.

Hình 1. Cổng chào HTX Gốm Bàu Trúc https://imagevietnam.vnanet.vn/MediaUpload/Org/2024/12/26/526-16-12-49.jpg

1. Đặc trưng làng gốm Bàu Trúc

Làng gốm Bàu Trúc, thuộc thị trấn Phước Dân (huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận), với kỹ thuật chế tác thủ công độc đáo. Thay vì sử dụng bàn xoay, người thợ tạo hình bằng đôi tay khéo léo, di chuyển vòng quanh sản phẩm để định dáng. Sau đó, các sản phẩm được phơi dưới nắng tự nhiên và nung lộ thiên bằng củi, rơm và các loại nhiên liệu tự nhiên khác.

 Hình 2. a) Đất sét nguyên liệu; b)Bán sản phẩm sau tạo hình

Nguyên liệu chính là đất sét pha cát, đem lại độ bền và màu sắc riêng biệt. Sản phẩm đa dạng với các kiểu dáng đặc biệt, từ sản phẩm trang trí đến vật dụng trong nhà. Với kỹ thuật nung ở nhiệt độ thấp và bề mặt sản phẩm không tráng men, các sản phẩm gốm khoác lên mình những gam màu tự nhiên tạo hiệu ứng thẩm mỹ mộc mạc và độc đáo.

2. Các công đoạn sản xuất của gốm Bàu trúc:

Nguyên liệu: Nguyên liệu chính là đất sét pha cát, có màu đen hoặc xám sẫm, được khai thác từ lòng sông Quao (huyện Ninh Phước, Ninh Thuận). Loại đất này vừa dẻo vừa bền, khi phối trộn với cát tạo nên cấu trúc chắc chắn, giúp sản phẩm có độ bền cơ học cao, đồng thời tạo sắc thái riêng biệt cho từng mẻ gốm. Chính nguồn nguyên liệu đặc thù này đã góp phần làm nên phong cách mộc mạc đặc trưng của làng nghề, khác biệt của gốm Bàu Trúc.

Tạo hình: Người thợ dùng đôi tay khéo léo để nắn chỉnh, đồng thời di chuyển vòng quanh sản phẩm nhằm định dáng từng chi tiết. Cách làm này đòi hỏi sự tập trung, kỹ năng thủ công tinh tế và kinh nghiệm lâu năm, đồng thời tạo nên những đường nét tự nhiên, giàu cảm xúc trên từng sản phẩm.

Sấy: Sau khi tạo hình, sản phẩm được đưa ra phơi khô trực tiếp dưới ánh nắng mặt trời. Phương pháp sấy tự nhiên này không chỉ giúp thoát nước dần dần, hạn chế nứt vỡ, mà còn giữ cho gốm một vẻ đẹp mộc mạc, gần gũi.

Nung: Công đoạn nung được tiến hành ngoài trời, khác biệt với lò nung khép kín trong công nghiệp. Các sản phẩm được xếp chồng, phủ rơm và những loại nhiên liệu dễ cháy khác để tạo ra nguồn nhiệt. Nhiệt độ nung không quá cao, nhưng chính sự chênh lệch oxy trong môi trường đốt đã tạo nên gam màu tự nhiên, biến đổi từ nâu, đỏ, xám đến đen, mang lại hiệu ứng thẩm mỹ độc đáo.

Những điều này cho thấy, dù công nghệ thủ công, các nguyên lý hóa lý silicat vẫn hiện hữu rõ nét trong từng công đoạn. 

Hình 3. Sản phẩm gốm Bàu Trúc   

3. Ý nghĩa đối với giảng viên

  • Về chuyên môn: Chuyến đi giúp giảng viên đối chiếu kiến thức lý thuyết với hiện tượng thực tế, từ đó làm giàu vốn tư liệu khoa học trong nghiên cứu và giảng dạy.
  • Về nghiên cứu: Gốm Bàu Trúc là mô hình hữu ích để so sánh với gốm công nghiệp, đặc biệt trong việc phân tích ảnh hưởng của thành phần nguyên liệu và điều kiện nung đến vi cấu trúc và tính chất sản phẩm.
  • Về văn hóa: Trải nghiệm tại làng nghề mang lại sự gắn kết liên ngành, kết nối khoa học vật liệu với di sản văn hóa, mở rộng hướng tiếp cận nghiên cứu.

4. Kết luận

Chuyến đi thực tế tại làng gốm Bàu Trúc mang lại cái nhìn toàn diện, di sản văn hóa không chỉ là giá trị nhân văn mà còn là “phòng thí nghiệm mở” cho khoa học vật liệu. Đây là minh chứng rõ ràng cho sự cần thiết của việc gắn kết lý thuyết – thực tiễn trong đào tạo. Với giảng viên Trường Đại học Công Thương TP. Hồ Chí Minh, hoạt động này là cơ sở để củng cố và mở rộng tri thức chuyên ngành, đồng thời góp phần nâng cao chất lượng giảng dạy và nghiên cứu.

Người viết: Hồ Thị Ngọc Sương

 

Chatbot Button Image