07/03/2022
| STT |
MÃ NGÀNH |
TÊN NGÀNH |
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO |
| 1 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Tải về |
| 2 | 7540110 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Tải về |
| 3 | 7540105 | Công nghệ chế biến thuỷ sản | Tải về |
| 4 | 7340301 | Kế toán | Tải về |
| 5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | Tải về |
| 6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | Tải về |
| 7 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | Tải về |
| 8 | 7380107 | Luật kinh tế | Tải về |
| 9 | 7720499 | Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực | Tải về |
| 10 | 7720498 | Khoa học chế biến món ăn | Tải về |
| 11 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Tải về |
| 12 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | Tải về |
| 13 | 7810201 | Quản trị khách sạn | Tải về |
| 14 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | Tải về |
| 15 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Tải về |
| 16 | 7480201 | Công nghệ thông tin | Tải về |
| 17 | 7480202 | An toàn thông tin | Tải về |
| 18 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | Tải về |
| 19 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Tải về |
| 20 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | Tải về |
| 21 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Tải về |
| 22 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | Tải về |
| 23 | 7510402 | Công nghệ vật liệu | Tải về |
| 24 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | Tải về |
| 25 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | Tải về |
| 26 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | Tải về |
| 27 | 7420201 | Công nghệ sinh học | Tải về |
| 28 | 7340123 |
Kinh doanh thời trang và dệt may |
Tải về |
| 29 | 7340129 |
Quản trị kinh doanh thực phẩm |
Tải về |
| 30 | 7340115 |
Marketing |
Tải về |
| 31 | 7520115 |
Kỹ thuật nhiệt |
Tải về |
| 32 | 7340205 | Công nghệ tài chính | Tải về |
| 33 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | Tải về |
| 34 | 7340122 | Thương mại điện tử | Tải về |
| 34 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | Tải về |